Từ điển Thiều Chửu
筥 - cử
① Cái sọt. ||② Gồi lúa.

Từ điển Trần Văn Chánh
筥 - cử
(văn) Sọt tre tròn để đựng thóc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筥 - cử
Cái giỏ đan bằng tre để đựng đồ vật — Cái bồ cào.